STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ |
Mã dịch vụ 37 tương ứng |
Giá Nhân dân |
Giá bảo hiểm |
1 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
2 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
3 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
4 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
5 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
6 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
7 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
8 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
9 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
10 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
11 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
12 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
13 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
14 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
15 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
16 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
17 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
18 |
18.0027.0007 |
Siêu âm 3D/4D khối u |
37.2A01.0007 |
446000 |
446000 |
19 |
18.0028.0007 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
37.2A01.0007 |
446000 |
446000 |
20 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
21 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
22 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
23 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
24 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
25 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
26 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
27 |
18.0038.0004 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
28 |
18.0039.0004 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
29 |
18.0040.0004 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
30 |
18.0041.0007 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
37.2A01.0007 |
446000 |
446000 |
31 |
18.0042.0007 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
37.2A01.0007 |
446000 |
446000 |
32 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
33 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
34 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
37.2A01.0004 |
211000 |
211000 |
35 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
36 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
37 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |
38 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
37.2A05.0069 |
79500 |
79500 |
39 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
37.2A01.0001 |
49000 |
38000 |